Đặc điểm vượt trội:
Không độc hại, không chứa kim loại nặng, không bị bám bụi hoặc nhiễm khuẩn, không ô nhiễm thứ cấp.
Chống ăn mòn, không dẫn điện và không bị phản ứng điện hoá bởi acid, kiềm hoặc muối, kháng UV.
Lòng ống trơn nhẵn và giảm thiểu ma sát không gây trở lực lớn cho dòng chảy và đạt lưu lượng chảy cao.
Tính linh hoạt cao: Có thể cuộn, uốn cong. Sử dụng ít phụ tùng nối, chi phí lắp đặt thấp, chịu va đập tốt và không bị vỡ.
Dễ lắp đặt, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và dễ xử lý, có thể lắp đặt ở những địa hình khác nhau, không yêu cầu xử lý nền móng nhiều.
Độ bền sử dụng trên 50 năm trong điều kiện tiêu chuẩn.
Nhiều cách nối ống: Nối khớp trong, nối khớp ngoài, nối điện, nối nhiệt, nối bích.
Ứng dụng:
Hệ thống dẫn nước cho dự án đô thị, khu công nghiệp.
Hệ thống vận chuyển chất lỏng trong công nghiệp, khai thác mỏ.
Hệ thống dẫn nước và tiêu tiêu cho nông nghiệp.
Hệ thống thoát nước, hệ thống xử lý nước thải.
Đặc tính vật lý | Giá trị điển hình |
Tỷ trọng g/cm3 (20 ºC) | 0,941 đến 0.965 |
Sự thay đổi kích thước theo chiều dọc % (110 ºC) | ≤ 3 |
Thời gian cảm ứng oxy hoá, min (20 ºC) | ≥ 2.0 |
Độ dãn dài khi đứt % | ≥ 350 |
Thuỷ lực kiểm tra áp lực |
|
20 ºC, 100h, -12.4MPa | No Failure |
80 ºC, 165h, -5.5MPa | No Failure |
20 ºC, 1000h, -5.0MPa | No Failure |
Thông số kỹ thuật: